Đọc nhanh: 无庸 (vô dong). Ý nghĩa là: không cần. Ví dụ : - 无庸细述 không cần kể tỉ mỉ..
无庸 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không cần
毋庸
- 无庸 细述
- không cần kể tỉ mỉ..
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无庸
- 一无所获
- không thu được gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一览无余
- thấy hết.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 无庸 细述
- không cần kể tỉ mỉ..
- 庸碌 无能
- tầm thường vô dụng.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庸›
无›