无庸 wúyōng
volume volume

Từ hán việt: 【vô dong】

Đọc nhanh: 无庸 (vô dong). Ý nghĩa là: không cần. Ví dụ : - 无庸细述 không cần kể tỉ mỉ..

Ý Nghĩa của "无庸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无庸 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không cần

毋庸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无庸 wúyōng 细述 xìshù

    - không cần kể tỉ mỉ..

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无庸

  • volume volume

    - 一无所获 yīwúsuǒhuò

    - không thu được gì

  • volume volume

    - 一望无际 yíwàngwújì

    - nhìn bát ngát mênh mông.

  • volume volume

    - 一览无余 yīlǎnwúyú

    - thấy hết.

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín de 阔野 kuòyě

    - đồng ruộng mênh mông.

  • volume volume

    - 无庸 wúyōng 细述 xìshù

    - không cần kể tỉ mỉ..

  • volume volume

    - 庸碌 yōnglù 无能 wúnéng

    - tầm thường vô dụng.

  • volume volume

    - 一瞬间 yīshùnjiān 火箭 huǒjiàn 已经 yǐjīng fēi 无影无踪 wúyǐngwúzōng le

    - Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.

  • volume volume

    - 默许 mòxǔ de 反应 fǎnyìng huò 行动 xíngdòng 作为 zuòwéi 回应 huíyìng ér 接受 jiēshòu huò 服从 fúcóng mǒu 行动 xíngdòng de

    - Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:丶一ノフ一一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ILB (戈中月)
    • Bảng mã:U+5EB8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao