Đọc nhanh: 无尘室 (vô trần thất). Ý nghĩa là: phòng sạch.
无尘室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng sạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无尘室
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 他 在 起居室 里 用 吸尘器 打扫 地毯
- Anh ấy đang sử dụng máy hút bụi để làm sạch thảm trong phòng khách.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
尘›
无›