Đọc nhanh: 无安全保护 (vô an toàn bảo hộ). Ý nghĩa là: Không bảo vệ.
无安全保护 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không bảo vệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无安全保护
- 阑杆 保护 安全
- Lan can bảo vệ an toàn.
- 国防 是 国家 的 安全 保障
- Quốc phòng là sự đảm bảo an toàn của quốc gia.
- 父母 保护 孩子 安全
- Cha mẹ bảo vệ sự an toàn của con cái.
- 他们 护航 以 确保安全
- Họ bảo vệ hành trình để đảm bảo an toàn.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 壁垒 保护 着 整个 军营 的 安全
- Thành lũy bảo vệ toàn bộ doanh trại.
- 他们 注重 保护 员工 的 安全
- Họ chú trọng bảo vệ an toàn của nhân viên.
- 这 条 堤防 保护 着 村庄 安全
- Con đê này bảo vệ an toàn của làng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
全›
安›
护›
无›