无垠 wúyín
volume volume

Từ hán việt: 【vô ngân】

Đọc nhanh: 无垠 (vô ngân). Ý nghĩa là: bao la; bát ngát; mênh mông; mênh mang. Ví dụ : - 一望无垠。 mênh mông bát ngát.

Ý Nghĩa của "无垠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无垠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao la; bát ngát; mênh mông; mênh mang

辽阔无边

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín

    - mênh mông bát ngát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无垠

  • volume volume

    - 宽阔 kuānkuò 无垠 wúyín

    - rộng vô bờ bến.

  • volume volume

    - 苍宇 cāngyǔ 辽阔 liáokuò 无垠 wúyín

    - Bầu trời rộng lớn vô biên.

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín

    - mênh mông bát ngát.

  • volume volume

    - 一望无垠 yíwàngwúyín de 阔野 kuòyě

    - đồng ruộng mênh mông.

  • volume volume

    - 无边无垠 wúbiānwúyín de 草原 cǎoyuán

    - Thảo nguyên vô tận.

  • volume volume

    - 所念 suǒniàn jiē 星河 xīnghé 辗转 zhǎnzhuǎn 反侧 fǎncè 占领 zhànlǐng 每个 měigè 永恒 yǒnghéng de 片刻 piànkè 无垠 wúyín de 宇宙 yǔzhòu

    - Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.

  • volume volume

    - 大地 dàdì 无垠 wúyín

    - Trời đất vô tận.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 浩渺 hàomiǎo 无垠 wúyín

    - Biến lớn rộng lớn vô biên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngần
    • Nét bút:一丨一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAV (土日女)
    • Bảng mã:U+57A0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao