Đọc nhanh: 无垠 (vô ngân). Ý nghĩa là: bao la; bát ngát; mênh mông; mênh mang. Ví dụ : - 一望无垠。 mênh mông bát ngát.
无垠 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao la; bát ngát; mênh mông; mênh mang
辽阔无边
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无垠
- 宽阔 无垠
- rộng vô bờ bến.
- 苍宇 辽阔 无垠
- Bầu trời rộng lớn vô biên.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 无边无垠 的 大 草原
- Thảo nguyên vô tận.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 大地 无垠
- Trời đất vô tận.
- 大海 浩渺 无垠
- Biến lớn rộng lớn vô biên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垠›
无›