Đọc nhanh: 天算 (thiên toán). Ý nghĩa là: thiên toán.
天算 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天算
- 不是 我 逞能 , 一天 走 这么 百把 里路 不算什么
- không phải là tôi khoe, chứ một ngày mà đi được 100 dặm như vậy thì chả tính làm gì.
- 你 打算 住 几天 ?
- Bạn định ở bao nhiêu ngày?
- 今天 的 作业 不算 多
- Bài tập hôm nay không nhiều lắm.
- 天气 也 不算 太冷
- Thời tiết cũng không quá lạnh.
- 我 打算 趁 五一 放假 的 几天 去 上海 旅游
- Chúng tôi dự định nhân dịp nghỉ lễ mùng 1 tháng 5 đi Thượng Hải du lịch vài ngày.
- 今天 的 晚会 算是 大功告成
- Bữa dạ tiệc hôm nay thành công tốt đẹp.
- 就算 天气 不好 , 我 也 出发
- Cho dù thời tiết xấu, tôi cũng xuất phát.
- 他 打算 留 多少 天 呢 ?
- Anh ấy dự định ở lại bao nhiêu ngày?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
算›