Đọc nhanh: 核分裂 (hạch phân liệt). Ý nghĩa là: sự phân hạch hạt nhân.
核分裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự phân hạch hạt nhân
nuclear fission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核分裂
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 四分五裂
- Chia năm xẻ bảy.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 规划 的 核心 是 市场 分析
- Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.
- 这个 分裂 出去 的 派别 受到 其他 宗教团体 的 蔑视
- Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
核›
裂›