核分裂 héfēnliè
volume volume

Từ hán việt: 【hạch phân liệt】

Đọc nhanh: 核分裂 (hạch phân liệt). Ý nghĩa là: sự phân hạch hạt nhân.

Ý Nghĩa của "核分裂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核分裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự phân hạch hạt nhân

nuclear fission

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核分裂

  • volume volume

    - 大脑 dànǎo de zhè 一部分 yībùfen bèi 称为 chēngwéi 杏仁核 xìngrénhé

    - Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.

  • volume volume

    - hái 造成 zàochéng le de 动脉 dòngmài 部分 bùfèn 破裂 pòliè

    - Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài xiǎng 人类 rénlèi 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - Về sự phân chia tế bào của con người.

  • volume volume

    - 四分五裂 sìfēnwǔliè

    - Chia năm xẻ bảy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 分裂 fēnliè 国家 guójiā

    - Họ âm mưu chia rẽ đất nước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòu 分裂 fēnliè chéng 两个 liǎnggè 学派 xuépài

    - Họ chia thành hai học phái khác nhau.

  • volume volume

    - 规划 guīhuà de 核心 héxīn shì 市场 shìchǎng 分析 fēnxī

    - Mấu chốt của kế hoạch là phân tích thị trường.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 分裂 fēnliè 出去 chūqù de 派别 pàibié 受到 shòudào 其他 qítā 宗教团体 zōngjiàotuántǐ de 蔑视 mièshì

    - Các phái tách ra này bị khinh thường bởi các tôn giáo khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao