Đọc nhanh: 旗舰店 (kì hạm điếm). Ý nghĩa là: hàng đầu (cửa hàng).
旗舰店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng đầu (cửa hàng)
flagship (store)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旗舰店
- 义旗 所 向 , 势不可当
- cờ khởi nghĩa đi đến đâu khí thế như chẽ tre đến đó.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 鸦 先生 的 商店 很大
- Cửa hàng của ông Nha rất to.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 书店 里 不止 有 小说
- Tiệm sách không chỉ có tiểu thuyết.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
旗›
舰›