Đọc nhanh: 无将牌 (vô tướng bài). Ý nghĩa là: không có át chủ bài (trong trò chơi bài).
无将牌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không có át chủ bài (trong trò chơi bài)
no trumps (in card games)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无将牌
- 该 品牌 即将 登陆 东南亚
- Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.
- 如果 做事 常常 半途而废 , 那 终将 一事无成
- Nếu như bạn làm việc luôn luôn bỏ dở giữa chừng thì cuối cùng một việc thôi cũng sẽ không thể hoàn tất.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 无论 你 喜欢 什么 , 无论 你 有 多 喜欢 , 都 仍 将 如此
- Cho dù bạn thích gì, thích bao nhiêu,đều vẫn sẽ như vậy.
- 他 担心 将来 会无后
- Anh ta lo lắng tương lai sẽ không có con cháu.
- 这种 新 的 无线 技术 将 剔除 许多 电线
- Công nghệ không dây mới này sẽ loại bỏ nhiều dây điện đi.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
将›
无›
牌›