官方旗舰店 guānfāng qíjiàn diàn
volume volume

Từ hán việt: 【quan phương kì hạm điếm】

Đọc nhanh: 官方旗舰店 (quan phương kì hạm điếm). Ý nghĩa là: Cửa hàng chính hãng.

Ý Nghĩa của "官方旗舰店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

官方旗舰店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cửa hàng chính hãng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官方旗舰店

  • volume volume

    - 奖品 jiǎngpǐn 奖状 jiǎngzhuàng 称赞 chēngzàn de 某事 mǒushì 特别 tèbié shì 官方 guānfāng de 奖品 jiǎngpǐn huò 奖状 jiǎngzhuàng

    - Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.

  • volume volume

    - 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le 放假 fàngjià 时间 shíjiān

    - Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.

  • volume volume

    - 拿到 nádào le 官方 guānfāng de 许可证 xǔkězhèng

    - Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.

  • volume volume

    - 官方人士 guānfāngrénshì 来到 láidào le 会议 huìyì shàng

    - Các quan chức chính phủ đã đến cuộc họp.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 忽略 hūlüè le 政党 zhèngdǎng de 官方 guānfāng 路线 lùxiàn

    - Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.

  • volume volume

    - 店面 diànmiàn 面积 miànjī 180 多个 duōge 平方 píngfāng

    - Diện tích mặt trước cửa hàng rộng hơn 80m2.

  • volume volume

    - 可是 kěshì 皇家 huángjiā 海军 hǎijūn de 旗舰 qíjiàn hào

    - Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Hạm
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBHU (竹卜月竹山)
    • Bảng mã:U+8230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao