Đọc nhanh: 旋转轴 (toàn chuyển trục). Ý nghĩa là: trục quay.
旋转轴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục quay
axis of rotation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转轴
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 旋转 的 门 开关 方便
- Cánh cửa quay dễ dàng mở.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 工作 一 忙 , 我们 几个 人 就 得 连轴转
- công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
转›
轴›