旋转力 xuánzhuǎn lì
volume volume

Từ hán việt: 【toàn chuyển lực】

Đọc nhanh: 旋转力 (toàn chuyển lực). Ý nghĩa là: mô-men xoắn, lực quay.

Ý Nghĩa của "旋转力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋转力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mô-men xoắn

torque

✪ 2. lực quay

turning force

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转力

  • volume volume

    - 天旋地转 tiānxuándìzhuàn

    - Trời xoay đất chuyển.

  • volume volume

    - 注意力 zhùyìlì 转移 zhuǎnyí le

    - Cô ấy đã chuyển sự chú ý.

  • volume volume

    - 旋转 xuánzhuǎn de mén 开关 kāiguān 方便 fāngbiàn

    - Cánh cửa quay dễ dàng mở.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng jiāng 压力 yālì 转换 zhuǎnhuàn wèi 动力 dònglì

    - Anh ấy thành công chuyển đổi áp lực thành động lực.

  • volume volume

    - de 努力 nǔlì 扭转 niǔzhuǎn le 局面 júmiàn

    - Nỗ lực của anh ấy đã thay đổi tình hình.

  • volume volume

    - 园丁 yuándīng xiàng yào 一台 yītái 旋转式 xuánzhuǎnshì 割草机 gēcǎojī

    - Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì ràng 事业 shìyè 出现 chūxiàn 转机 zhuǎnjī

    - Nỗ lực làm cho sự nghiệp có bước ngoặt.

  • volume volume

    - 用力 yònglì yàn le 一下 yīxià 唾液 tuòyè 转身 zhuǎnshēn 面对 miànduì 那个 nàgè 控告 kònggào de rén

    - Cô ấy nỗ lực nuốt nước miếng và quay lại đối mặt với người tố cáo cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao