Đọc nhanh: 旋转极 (toàn chuyển cực). Ý nghĩa là: cực quay.
旋转极 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực quay
pole of rotation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转极
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 昏沉沉 只 觉得 天旋地转
- mê man chỉ thấy trời đất quay cuồng.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 旋转 的 木马 在 游乐园 里
- Ngựa gỗ quay ở công viên giải trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
极›
转›