部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuyền】
Đọc nhanh: 漩 (tuyền). Ý nghĩa là: dòng nước xoáy.
漩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng nước xoáy
回旋的水流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漩
- 他 tā 陷入 xiànrù 了 le 爱情 àiqíng 的 de 漩涡 xuánwō
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 漩涡 xuánwō 让 ràng 人 rén 无法 wúfǎ 逃脱 táotuō
- Xoáy nước khiến người ta không thể thoát ra.
漩›
Tập viết