Đọc nhanh: 手摇车 (thủ dao xa). Ý nghĩa là: goòng đẩy tay 4 bánh.
手摇车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. goòng đẩy tay 4 bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手摇车
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 她 握住 了 车上 的 扶手
- Cô ấy nắm tay vịn trên xe buýt.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 他 向 车上 的 乘客 挥手
- Anh ấy vẫy tay chào các hành khách trên xe.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 他落 手机 在 车里
- Anh ấy bỏ quên điện thoại trong xe.
- 他 是 个 开车 的 老手
- Anh ấy là một người lái xe giàu kinh nghiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
摇›
车›