漩涡 xuánwō
volume volume

Từ hán việt: 【tuyền oa】

Đọc nhanh: 漩涡 (tuyền oa). Ý nghĩa là: vòng xoáy; nước xoáy.

Ý Nghĩa của "漩涡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漩涡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng xoáy; nước xoáy

一指水流遇低洼处所激成的螺旋形水涡;二比喻气体、烟雾等旋转时形成的螺旋形流向;三比喻某种使人不能自脱的境地;四指酒窝。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漩涡

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù le 爱情 àiqíng de 漩涡 xuánwō

    - Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù le 个人 gèrén 不幸 bùxìng de 旋涡 xuánwō 难以自拔 nányǐzìbá

    - Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.

  • volume volume

    - 可是 kěshì què 有着 yǒuzhe 一对 yīduì 迷人 mírén de 浅浅的 jiānjiānde 梨涡 líwō xiào 起来 qǐlai 梨涡 líwō jiù huì 出现 chūxiàn

    - Tuy nhiên, cô ấy có núm đồng tiền duyên dáng, sẽ lộ ra khi cô ấy cười.

  • volume volume

    - 涡河 guōhé 之水 zhīshuǐ 奔腾 bēnténg 不息 bùxī

    - Nước sông Oa Hà chảy không ngừng.

  • volume volume

    - 涡河 guōhé 边上 biānshàng 绿树成荫 lǜshùchéngyìn

    - Bên sông Oa Hà cây xanh rợp bóng.

  • volume volume

    - 漩涡 xuánwō ràng rén 无法 wúfǎ 逃脱 táotuō

    - Xoáy nước khiến người ta không thể thoát ra.

  • volume volume

    - 河面上 hémiànshàng 有个 yǒugè 旋涡 xuánwō

    - Trên mặt sông có một cái xoáy nước.

  • volume volume

    - 涡河 guōhé 流经 liújīng 多个 duōge 城镇 chéngzhèn

    - Oa Hà chảy qua nhiều thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō , Wō
    • Âm hán việt: Oa , Qua
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EROB (水口人月)
    • Bảng mã:U+6DA1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Tuyền
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSO (水卜尸人)
    • Bảng mã:U+6F29
    • Tần suất sử dụng:Trung bình