旋律小调 xuánlǜ xiǎodiào
volume volume

Từ hán việt: 【toàn luật tiểu điệu】

Đọc nhanh: 旋律小调 (toàn luật tiểu điệu). Ý nghĩa là: (âm nhạc) âm giai thứ giai điệu (Melodic minor scale).

Ý Nghĩa của "旋律小调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋律小调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (âm nhạc) âm giai thứ giai điệu (Melodic minor scale)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋律小调

  • volume volume

    - 旋律 xuánlǜ 中含 zhōnghán 音符 yīnfú

    - Trong giai điệu có chứa nốt "tứ".

  • volume volume

    - 风笛 fēngdí de diào 旋律 xuánlǜ 管其 guǎnqí shàng néng 弹奏 tánzòu 曲调 qǔdiào de 风笛 fēngdí guǎn

    - Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.

  • volume volume

    - 此歌 cǐgē shì F diào de 旋律 xuánlǜ

    - Bài hát này là giai điệu F.

  • volume volume

    - 知音 zhīyīn 古曲 gǔqū de 旋律 xuánlǜ

    - Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.

  • volume volume

    - 幽深 yōushēn ér 甜美 tiánměi de 旋律 xuánlǜ

    - Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.

  • volume volume

    - 主旋律 zhǔxuánlǜ guān 整场 zhěngchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 调逗 diàodòu 小猫 xiǎomāo 玩耍 wánshuǎ

    - Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 调皮 tiáopí shuāi le 手机 shǒujī

    - Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao