Đọc nhanh: 旋律小调 (toàn luật tiểu điệu). Ý nghĩa là: (âm nhạc) âm giai thứ giai điệu (Melodic minor scale).
旋律小调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (âm nhạc) âm giai thứ giai điệu (Melodic minor scale)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋律小调
- 旋律 中含 四 音符
- Trong giai điệu có chứa nốt "tứ".
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 此歌 是 F 调 的 旋律
- Bài hát này là giai điệu F.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 幽深 而 甜美 的 旋律
- Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 他 喜欢 调逗 小猫 玩耍
- Anh ta thích trêu chọc con mèo nhỏ.
- 小猫 调皮 摔 了 手机
- Mèo con nghịch ngợm làm rơi vỡ điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
律›
旋›
调›