Đọc nhanh: 旅顺 (lữ thuận). Ý nghĩa là: Lüshun, Quận Lüshunkou của thành phố Đại Liên 大連市 | 大连市, Liêu Ninh, được gọi là Port Arthur trong thời kỳ Nga chiếm đóng và chiến tranh Nga-Nhật năm 1905.
旅顺 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Lüshun
✪ 2. Quận Lüshunkou của thành phố Đại Liên 大連市 | 大连市, Liêu Ninh
Lüshunkou district of Dalian city 大連市|大连市, Liaoning
✪ 3. được gọi là Port Arthur trong thời kỳ Nga chiếm đóng và chiến tranh Nga-Nhật năm 1905
called Port Arthur during Russian occupation and Russian-Japanese war of 1905
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅顺
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 我 去 了 顺化 旅游
- Tôi đã đi du lịch Huế.
- 这次 旅行 非常 顺利
- Chuyến du lịch này rất thuận lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
顺›