Đọc nhanh: 旋渊 (toàn uyên). Ý nghĩa là: vực sâu.
旋渊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vực sâu
abyss
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋渊
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 他 的 知识 渊博
- Kiến thức của anh ấy uyên bác.
- 他 旋即 回到 家中
- Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.
- 他 看起来 很 凯旋
- Anh ấy trông rất vinh quang.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
渊›