旋渊 xuán yuān
volume volume

Từ hán việt: 【toàn uyên】

Đọc nhanh: 旋渊 (toàn uyên). Ý nghĩa là: vực sâu.

Ý Nghĩa của "旋渊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旋渊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vực sâu

abyss

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋渊

  • volume volume

    - 做个 zuògè 漂亮 piàoliàng de 旋子 xuánzi

    - Làm một cái mâm đẹp.

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 旋回 xuánhuí le 鸟巢 niǎocháo

    - Chim quay trở lại tổ.

  • volume volume

    - 去过 qùguò 凯旋门 kǎixuánmén ma

    - Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?

  • volume volume

    - 爽朗 shuǎnglǎng de 笑声 xiàoshēng 不时 bùshí zài 耳边 ěrbiān 飞旋 fēixuán

    - giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.

  • volume volume

    - de 知识 zhīshí 渊博 yuānbó

    - Kiến thức của anh ấy uyên bác.

  • volume volume

    - 旋即 xuánjí 回到 huídào 家中 jiāzhōng

    - Anh ấy trở về nhà ngay lập tức.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai hěn 凯旋 kǎixuán

    - Anh ấy trông rất vinh quang.

  • volume volume

    - 知音 zhīyīn 古曲 gǔqū de 旋律 xuánlǜ

    - Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuān
    • Âm hán việt: Uyên
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノ一丨ノ丶丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELFL (水中火中)
    • Bảng mã:U+6E0A
    • Tần suất sử dụng:Cao