Đọc nhanh: 旅顺口 (lữ thuận khẩu). Ý nghĩa là: Quận Lüshunkou của thành phố Đại Liên 大連市 | 大连市, Liêu Ninh.
旅顺口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Lüshunkou của thành phố Đại Liên 大連市 | 大连市, Liêu Ninh
Lüshunkou district of Dalian city 大連市|大连市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅顺口
- 顺口 答音儿 ( 随声附和 )
- buột miệng hoạ theo.
- 这个 菜 他 吃 着 很 顺口 儿
- món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 经他 这样 一改 , 念起来 就 特别 顺口 了
- sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.
- 一个 女人 在 旅店 门口 高声 叫骂
- Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn
- 开局 打得 不 太 顺口 , 后来 才 逐渐 占 了 上风
- lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
- 我 去 了 顺化 旅游
- Tôi đã đi du lịch Huế.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
旅›
顺›