Đọc nhanh: 旅顺口区 (lữ thuận khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Lüshunkou của thành phố Đại Liên 大連市 | 大连市, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Lüshunkou của thành phố Đại Liên 大連市 | 大连市, Liêu Ninh
Lüshunkou district of Dalian city 大連市|大连市, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅顺口区
- 旅游区
- Khu du lịch.
- 白话 夹 文言 , 念起来 不 顺口
- bạch thoại xen lẫn văn ngôn, đọc lên không thuận miệng.
- 经他 这样 一改 , 念起来 就 特别 顺口 了
- sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.
- 开局 打得 不 太 顺口 , 后来 才 逐渐 占 了 上风
- lúc đầu đánh không thuận tay, về sau mới từ từ đánh vững.
- 他们 计划 到 自治区 旅行
- Họ dự định đi đến khu tự trị du lịch.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 这次 旅行 非常 顺利
- Chuyến du lịch này rất thuận lợi.
- 他 在 区里 开 完会 , 顺路到 书店 看 了 看
- anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
口›
旅›
顺›