Đọc nhanh: 旅行装备 (lữ hành trang bị). Ý nghĩa là: thiết bị du lịch, đồ du lịch.
旅行装备 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị du lịch
travel equipment
✪ 2. đồ du lịch
travel gear
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行装备
- 旅行 时 , 护照 是 必备 的
- Khi đi du lịch, hộ chiếu là điều cần thiết.
- 我们 应该 在 旅行 前 备足 胶卷
- Chúng ta nên chuẩn bị đủ phim trước khi đi du lịch.
- 行装 齐备 , 马上 出发
- hành trang đầy đủ, xuất phát ngay.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 我 已经 准备 好 了 行装
- Tôi đã chuẩn bị hành trang xong rồi.
- 张某 正在 准备 去 旅行
- Trương Mỗ đang chuẩn bị đi du lịch.
- 我们 准备 前往 北京 旅行
- Chúng tôi chuẩn bị đi Bắc Kinh du lịch.
- 我们 要 为 旅行 做好 准备
- Chúng ta cần phải chuẩn bị tốt cho chuyến đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
备›
旅›
行›
装›