Đọc nhanh: 旅游信心 (lữ du tín tâm). Ý nghĩa là: lòng tin du lịch.
旅游信心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lòng tin du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游信心
- 他亡 了 信心
- Anh ấy mất đi sự tự tin.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 他 从 外地 来 旅游
- Anh ấy từ nơi khác đến du lịch.
- 她 在 收集 旅游景点 信息
- Cô ấy đang thu thập thông tin về các điểm du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 他 一定 是 个 旅游 老手
- Anh ấy nhất định là người dày dạn kinh nghiệm về du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
⺗›
心›
旅›
游›