Đọc nhanh: 旅检 (lữ kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra hành khách (hải quan).
旅检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra hành khách (hải quan)
passenger inspection (customs)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅检
- 机场 安检 迅速 放行 了 旅客
- An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.
- 中转 旅客
- trung chuyển hành khách; sang hành khách.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 万里 旅程
- hành trình vạn dặm.
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旅›
检›