旅检 lǚ jiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lữ kiểm】

Đọc nhanh: 旅检 (lữ kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra hành khách (hải quan).

Ý Nghĩa của "旅检" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旅检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm tra hành khách (hải quan)

passenger inspection (customs)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅检

  • volume volume

    - 机场 jīchǎng 安检 ānjiǎn 迅速 xùnsù 放行 fàngxíng le 旅客 lǚkè

    - An ninh sân bay nhanh chóng cho hành khách đi qua.

  • volume volume

    - 中转 zhōngzhuǎn 旅客 lǚkè

    - trung chuyển hành khách; sang hành khách.

  • volume volume

    - 专项 zhuānxiàng 检查 jiǎnchá

    - chuyên mục kiểm tra

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 保安 bǎoān 检查 jiǎnchá 包裹 bāoguǒ

    - Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.

  • volume volume

    - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • volume volume

    - 万里 wànlǐ 旅程 lǚchéng

    - hành trình vạn dặm.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 我们 wǒmen 旅行 lǚxíng

    - Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 旅游景点 lǚyóujǐngdiǎn duō

    - Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao