旅大 lǚ dà
volume volume

Từ hán việt: 【lữ đại】

Đọc nhanh: 旅大 (lữ đại). Ý nghĩa là: Cảng Lüshun 旅順 | 旅顺 [Lu: 3 shun4] và thành phố Đại Liên 大連 | 大连 , tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省.

Ý Nghĩa của "旅大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cảng Lüshun 旅順 | 旅顺 [Lu: 3 shun4] và thành phố Đại Liên 大連 | 大连 , tỉnh Liêu Ninh 遼寧省 | 辽宁省

Lüshun 旅順|旅顺[Lu:3 shun4] port and Dalian city 大連|大连 [Dà lián], Liaoning Province 遼寧省|辽宁省 [Liáo níng Shěng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅大

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 澳大利亚 àodàlìyà 旅行 lǚxíng

    - Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 大后年 dàhòunián 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi dự định đi du lịch ba năm nữa.

  • volume volume

    - 旅途劳顿 lǚtúláodùn 大家 dàjiā dōu hěn 疲惫 píbèi

    - Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.

  • volume volume

    - 城里 chénglǐ 旅馆 lǚguǎn 大多 dàduō 客满 kèmǎn 差点 chàdiǎn zhǎo 不到 búdào 落脚 luòjiǎo de 地方 dìfāng

    - Nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.

  • volume volume

    - zhè shì 旅店 lǚdiàn

    - Đây là một cái khách sạn lớn.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng duì hěn 重大 zhòngdà

    - Chuyến đi này rất quan trọng đối với tôi.

  • volume volume

    - xiǎng 加拿大 jiānádà 旅行 lǚxíng

    - Cô ấy muốn đi du lịch Canada.

  • volume volume

    - zài 旅途 lǚtú zhōng 大家 dàjiā dōu hěn 开心 kāixīn

    - Mọi người đều vui vẻ trong suốt cuộc hành trình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao