旁鹜 páng wù
volume volume

Từ hán việt: 【bàng vụ】

Đọc nhanh: 旁鹜 (bàng vụ). Ý nghĩa là: bị phân tâm bởi cái gì đó, không chú ý.

Ý Nghĩa của "旁鹜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旁鹜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bị phân tâm bởi cái gì đó

to be distracted by sth

✪ 2. không chú ý

to be inattentive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁鹜

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

  • volume volume

    - zhàn zài 旁边 pángbiān

    - Anh ấy đứng cạnh tôi.

  • volume volume

    - zài 旁边 pángbiān 看书 kànshū

    - Anh ấy đọc sách bên cạnh tôi.

  • volume volume

    - zài 旁边 pángbiān 一站 yīzhàn 再也 zàiyě 不说 bùshuō 什么 shénme

    - nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 坐在 zuòzài 餐桌 cānzhuō 两旁 liǎngpáng

    - Họ ngồi đối diện nhau ở hai bên bàn ăn.

  • volume volume

    - zài 一旁 yīpáng 开心 kāixīn 吃瓜 chīguā

    - Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 旁若无人 pángruòwúrén 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn làm việc như không có ai xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Mù , Wù
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKPYM (弓大心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp