Đọc nhanh: 旁路 (bàng lộ). Ý nghĩa là: bỏ qua.
旁路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏ qua
to bypass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁路
- 公路 两旁 的 杨树 长得 很 齐整
- Hàng dương hai bên đường mọc rất đều.
- 公路 两旁 是 树
- Hai bên đường quốc lộ có cây.
- 路旁 各种 建筑 鳞次栉比
- Các toà kiến trúc ở bên đường nối tiếp san sát nhau.
- 路旁 站 着 黑糊糊 的 一片 人
- một đám đông người đứng đen nghịt bên đường.
- 路旁 树上 的 冰花 真是 美
- hạt sương trên cây bên đường thật là đẹp.
- 马路 旁边 停着 许多 小汽车
- Có rất nhiều ô tô nhỏ đậu cạnh đường.
- 我 和 朋友 进 了 路旁 的 茶馆
- Bạn tôi và tôi bước vào quán trà bên lề đường.
- 在 公路 两旁 的 隙地 种植 树木
- đất trống hai bên đường đều trồng cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
路›