旁妻 páng qī
volume volume

Từ hán việt: 【bàng thê】

Đọc nhanh: 旁妻 (bàng thê). Ý nghĩa là: Nàng hầu; thiếp; trắc thất; lẽ mọn.

Ý Nghĩa của "旁妻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旁妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nàng hầu; thiếp; trắc thất; lẽ mọn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁妻

  • volume volume

    - 他们 tāmen zuò le 夫妻 fūqī

    - Họ trở thành vợ chồng.

  • volume volume

    - wèi 妻子 qīzǐ zuò 稀饭 xīfàn

    - Anh ấy nấu cháo cho vợ.

  • volume volume

    - wèi 妻子 qīzǐ mǎi le 胜饰 shèngshì

    - Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.

  • volume volume

    - 主持人 zhǔchírén zhàn zài 我们 wǒmen 旁边 pángbiān

    - Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 假装 jiǎzhuāng 夫妻 fūqī 以便 yǐbiàn 获得 huòdé 贷款 dàikuǎn

    - Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.

  • volume volume

    - 仅剩 jǐnshèng de 选择 xuǎnzé shì 找到 zhǎodào 一位 yīwèi 公正 gōngzhèng de 旁观者 pángguānzhě

    - Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ dào le 煤气炉 méiqìlú páng

    - Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao