Đọc nhanh: 旁妻 (bàng thê). Ý nghĩa là: Nàng hầu; thiếp; trắc thất; lẽ mọn.
旁妻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nàng hầu; thiếp; trắc thất; lẽ mọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁妻
- 他们 做 了 夫妻
- Họ trở thành vợ chồng.
- 他 为 妻子 做 稀饭
- Anh ấy nấu cháo cho vợ.
- 他 为 妻子 买 了 个 胜饰
- Anh ấy mua cho vợ một chiếc khăn.
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他们 假装 夫妻 以便 获得 贷款
- Họ giả vờ là vợ chồng để được vay tiền.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妻›
旁›