Đọc nhanh: 胞姊 (bào tỉ). Ý nghĩa là: Chị ruột..
胞姊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chị ruột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胞姊
- 堂姊妹
- chị em họ
- 同胞兄弟
- anh em ruột
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 这 对 双胞胎 长得 很 像
- Cặp sinh đôi này trông rất giống nhau.
- 她 帮 她 弟弟 生 下 三胞胎
- Cô sinh ba cho anh trai mình.
- 女同胞 的 代表 貌似 是 你 了
- Vậy bạn là phụ nữ.
- 在 国外 辛苦 半生 的 侨胞 第一次 尝到 祖国 的 温暖
- kiều bào vất vả nửa đời người sống ở nước ngoài, lần đầu tiên được biết hương vị ấm áp của quê nhà.
- 姊 给 我 买 礼物
- Chị mua quà cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姊›
胞›