Đọc nhanh: 旁及 (bàng cập). Ý nghĩa là: đề cập đến; xét đến; bàn đến.
旁及 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đề cập đến; xét đến; bàn đến
连带涉及
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁及
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 事情 涉及 得 相当严重
- Sự việc này liên quan khá nghiêm trọng.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 人家 这 是 在 谈 正事 , 你别 在 一旁 添乱 了
- mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
旁›