Đọc nhanh: 施工详图 (thi công tường đồ). Ý nghĩa là: bản vẽ chi tiết thi công.
施工详图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bản vẽ chi tiết thi công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施工详图
- 照 图纸 进行 施工
- Tiến hành thi công theo bản vẽ.
- 施工 图纸
- bản vẽ thi công.
- 会审 施工 图纸
- cùng xem xét bản vẽ thi công.
- 图书馆 挤满 了 人 , 有 还 书 的 , 有 借书 的 , 工作人员 应接不暇
- trong thư viện rất đông người, có người trả sách, có người mượn sách, nhân viên bận tíu tít.
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 新 图书馆 快要 竣工 了
- Thư viện mới sắp xây dựng xong rồi.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 图书馆 的 工作人员 很 热情
- Nhân viên thư viện rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
工›
施›
详›