饰非 shì fēi
volume volume

Từ hán việt: 【sức phi】

Đọc nhanh: 饰非 (sức phi). Ý nghĩa là: chữa thẹn.

Ý Nghĩa của "饰非" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

饰非 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữa thẹn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饰非

  • volume volume

    - 佩戴 pèidài de shì 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Bộ trang sức ngọc cô ấy đeo rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài 文过饰非 wénguòshìfēi

    - Anh ấy luôn thích che đậy sai lầm của mình.

  • volume volume

    - 不要 búyào 试图 shìtú 文过饰非 wénguòshìfēi

    - Đừng cố gắng che giấu sai lầm.

  • volume volume

    - 这辆 zhèliàng chē de 内饰 nèishì 非常 fēicháng 奢华 shēhuá

    - Nội thất của chiếc xe này rất sang trọng.

  • volume volume

    - de 项链 xiàngliàn yǒu 一个 yígè 心形 xīnxíng de 垂饰 chuíshì dàn 并非 bìngfēi 每天 měitiān dōu dài

    - Dây chuyền của tôi có một viên trang sức hình trái tim, nhưng tôi không đeo nó mỗi ngày.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 装饰 zhuāngshì 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Anh ấy trang trí bức tranh rất đẹp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 首饰 shǒushì 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Trang sức này rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 首饰 shǒushì 非常 fēicháng 工巧 gōngqiǎo

    - Món trang sức này rất tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao