Đọc nhanh: 方铁 (phương thiết). Ý nghĩa là: Sắt vuông.
方铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sắt vuông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方铁
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 用铁 筷子 夹菜 不 方便
- Gắp đồ ăn bằng đũa sắt bất tiện.
- 高铁 让 出行 更 方便
- Tàu cao tốc làm cho việc đi lại thuận tiện hơn.
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
铁›