Đọc nhanh: 方计 (phương kế). Ý nghĩa là: phương kế.
方计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方计
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 千方百计 地 挽救 局面
- Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.
- 千方百计 地 解决问题
- Nỗ lực hết sức để giải quyết vấn đề.
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 佣金 计算 方式 已 变更
- Cách tính hoa hồng đã thay đổi.
- 我 计划 去 南方 旅行
- Tôi dự định đi du lịch miền Nam.
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
计›