Đọc nhanh: 有尽连级数 (hữu tần liên cấp số). Ý nghĩa là: cấp số hạn định.
有尽连级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số hạn định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有尽连级数
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 36 名 考生 中有 半数 及格
- Một nửa trong số 36 thí sinh đã thông qua.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 他太忙 了 , 甚至 连 吃 中饭 的 时间 都 没有
- Anh ấy quá bận rộn. Anh ấy thậm chí không có thời gian để ăn trưa
- 他 一直 都 有 尽职
- Anh ấy luôn có trách nghiệm.
- 为了 想 有 更好 的 生活 , 她 拼命 连班 , 身体 越来越 弱
- Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu
- 他 一连 两夜 没有 睡 , 满眼 都 是 红丝
- cậu ta hai đêm liền không chợp mắt, hai mắt đỏ ngầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尽›
数›
有›
级›
连›