Đọc nhanh: 方解石 (phương giải thạch). Ý nghĩa là: canxit (CaCO3 là khoáng chất tạo đá). Ví dụ : - 方解石色阶和卵石纹理看起来很正常 Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
方解石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canxit (CaCO3 là khoáng chất tạo đá)
calcite (CaCO3 as rock-forming mineral)
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方解石
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 从中 斡旋 , 解决 两方 争端
- đứng giữa hoà giải, giải quyết tranh chấp giữa hai bên.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
- 他们 正在 磋商 解决方案
- Họ đang bàn bạc về giải pháp.
- 了解 那个 地方
- Điều tra nơi đó.
- 他 用 这个 方法 来 解决问题
- Anh ấy dùng phương pháp này để giải quyết vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
石›
解›