Đọc nhanh: 方策 (phương sách). Ý nghĩa là: mưu lược; mưu kế; phương sách; phương kế, sách cổ; sách xưa.
方策 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mưu lược; mưu kế; phương sách; phương kế
谋略
✪ 2. sách cổ; sách xưa
典籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方策
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 筹策 帮助 开平方
- Cái sách giúp khai căn bậc hai.
- 警方 得到 了 他们 在 策划 着 暴动 的 情报
- Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.
- 方针政策
- phương châm chính sách
- 做 决策 时要 照顾 到 各方 利益
- Hãy tính đến lợi ích của tất cả các bên khi đưa ra quyết định.
- 新 政策 将 带动 地方 发展
- Chính sách mới sẽ thúc đẩy phát triển địa phương.
- 这个 方案 的 策划 很 成功
- Kế hoạch cho bản kế hoạch này rất thành công.
- 经理 决策 重要 战略 方向
- Giám đốc đưa ra quyết định quan trọng cho phương hướng chiến lược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
策›