Đọc nhanh: 方程 (phương trình). Ý nghĩa là: phương trình. Ví dụ : - 方程式。 Dạng phương trình.
方程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình
含有未知数的等式,如x + 1 = 3, x +1 = y + 2也叫方程式
- 方程式
- Dạng phương trình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方程
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 此 方法 称为 马太 进程
- Nó được gọi là quá trình Matthew.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 提交 请款 后 用户 必须 隔 后方 可 再次 请求 。 请款 作业 流程
- Sau khi đưa ra mức thanh toán, khách hàng phải đưa ra một yêu cầu khác. lưu trình thao tác xin thanh toán
- 你 在 编程 方面 真是 天才 !
- Bạn thực sự là thiên tài trong lập trình!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
程›