Đọc nhanh: 方步 (phương bộ). Ý nghĩa là: khoan thai; ung dung. Ví dụ : - 迈方步 đi đứng khoan thai.
方步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoan thai; ung dung
斯斯文文的大而慢的步子
- 迈方步
- đi đứng khoan thai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方步
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 踱方步
- đi bước một
- 迈方步
- đi đứng khoan thai.
- 一步登天
- một bước lên trời
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 该 足球 队员 向 旁边 跨步 以 避开 对方 拦截 动作
- Cầu thủ bóng đá này bước sang một bên để tránh pha cản phá của đối thủ.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 他 的 学习 方法 带来 了 持续 的 进步
- Phương pháp học của anh ấy đã mang lại sự tiến bộ liên tục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
步›