Đọc nhanh: 方材 (phương tài). Ý nghĩa là: gỗ hình vuông; gỗ vuông.
方材 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ hình vuông; gỗ vuông
截面呈方形或长方形的木材也叫方子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方材
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
材›