Đọc nhanh: 方帽 (phương mạo). Ý nghĩa là: ván vữa, mũ vuông học thuật. Ví dụ : - 四方帽和长袍 Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
方帽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ván vữa
mortarboard
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
✪ 2. mũ vuông học thuật
square academic cap
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方帽
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帽›
方›