Đọc nhanh: 四方帽 (tứ phương mạo). Ý nghĩa là: xem 方 帽. Ví dụ : - 四方帽和长袍 Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
四方帽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 方 帽
see 方帽 [fāng mào]
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四方帽
- 宦游 四方
- chạy vạy khắp nơi
- 四面八方
- bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng; xung quanh.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 十六 的 平方根 是 四
- Căn bậc hai của mười sáu là bốn.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 他 不 习惯 戴帽子 , 一年四季 总 光着头
- anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
四›
帽›
方›