施粥舍饭 shī zhōu shě fàn
volume volume

Từ hán việt: 【thi chúc xá phạn】

Đọc nhanh: 施粥舍饭 (thi chúc xá phạn). Ý nghĩa là: bố thí và gạo (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "施粥舍饭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

施粥舍饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bố thí và gạo (thành ngữ)

to provide alms and rice (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施粥舍饭

  • volume volume

    - 水放少 shuǐfàngshǎo le 米粥 mǐzhōu 煮成 zhǔchéng le 米饭 mǐfàn

    - Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 先去 xiānqù shī zhōu péng yòu 养老院 yǎnglǎoyuàn

    - Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.

  • volume volume

    - xiàng 别人 biérén 施舍 shīshě 物质 wùzhì

    - Cô ấy bố thí vật chất cho người khác.

  • volume volume

    - xiàng 乞丐 qǐgài 施舍 shīshě qián

    - Anh ấy đã bố thí tiền cho ăn xin.

  • volume volume

    - 舍友 shèyǒu men 一起 yìqǐ zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Các bạn cùng phòng nấu bữa tối cùng nhau.

  • volume volume

    - 默默地 mòmòdì 施舍 shīshě le qián

    - Anh ấy lặng lẽ bố thí tiền.

  • volume volume

    - 乞丐 qǐgài 请求 qǐngqiú 大家 dàjiā 施舍 shīshě

    - Người ăn xin xin mọi người bố thí.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 施舍 shīshě gěi 孤儿 gūér

    - Cô ấy thường quyên góp cho trẻ mồ côi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+6 nét)
    • Pinyin: Yù , Zhōu , Zhù
    • Âm hán việt: Chúc , Dục
    • Nét bút:フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NFDN (弓火木弓)
    • Bảng mã:U+7CA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+2 nét)
    • Pinyin: Shě , Shè , Shì
    • Âm hán việt: , Xả
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMJR (人一十口)
    • Bảng mã:U+820D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao