Đọc nhanh: 方位角 (phương vị giác). Ý nghĩa là: phương vị, góc phương vị.
方位角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phương vị
azimuth
✪ 2. góc phương vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方位角
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 翼宿 位于 南方
- Sao Dực nằm ở phía Nam.
- 从 方言 的 角度 解释 部首 字
- Phân tích bộ thủ của chữ từ góc độ tiếng địa phương.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 左方 代表 低 地位
- Bên trái đại diện cho vị trí thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
方›
角›