Đọc nhanh: 方尾鹟 (phương vĩ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim hoàng yến đầu xám (Culicicapa ceylonensis).
方尾鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim hoàng yến đầu xám (Culicicapa ceylonensis)
(bird species of China) grey-headed canary-flycatcher (Culicicapa ceylonensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方尾鹟
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
- 不要 放弃 , 成功 就 在 前方 !
- Đừng bỏ cuộc, thành công đang ở phía trước!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
方›
鹟›