斲丧 zhuó sàng
volume volume

Từ hán việt: 【trác tang】

Đọc nhanh: 斲丧 (trác tang). Ý nghĩa là: bệ rạc; trác táng (vì tửu sắc).

Ý Nghĩa của "斲丧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斲丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệ rạc; trác táng (vì tửu sắc)

伤害,特指因沉溺酒色以致伤害身体

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斲丧

  • volume volume

    - 颓丧 tuísàng

    - suy sụp

  • volume volume

    - 他们 tāmen 丧失 sàngshī le 权利 quánlì

    - Họ đã mất quyền lợi.

  • volume volume

    - 急忙 jímáng 奔丧 bēnsāng 回家 huíjiā

    - Anh ấy gấp rút về nhà chịu tang.

  • volume volume

    - 彻底 chèdǐ 丧失 sàngshī le 信任 xìnrèn

    - Anh ấy đã mất hoàn toàn sự tin tưởng.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 总是 zǒngshì 沮丧 jǔsàng de

    - Gần đây anh ấy luôn ủ rũ.

  • volume volume

    - zài 事故 shìgù zhōng 丧失 sàngshī le 视力 shìlì

    - Anh ấy đã mất thị lực trong vụ tai nạn.

  • volume volume

    - zài 失败 shībài hòu 丧失 sàngshī le 自信 zìxìn

    - Anh ấy đã mất tự tin sau khi thất bại.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ yǒu 丧事 sāngshì 明天 míngtiān gěi 帮忙 bāngmáng

    - Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:フフ一フフ一フ一丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RMHML (口一竹一中)
    • Bảng mã:U+65B2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp