部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 劅 (_). Ý nghĩa là: cung hình; hoạn; thiến.
劅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung hình; hoạn; thiến
古刑法名,即宫刑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劅