Đọc nhanh: 小黄油饼干 (tiểu hoàng du bính can). Ý nghĩa là: Bánh qui pơti bơ.
小黄油饼干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh qui pơti bơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小黄油饼干
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 什锦 饼干
- bánh thập cẩm.
- 他点 了 几片 饼干
- Anh ấy ăn vài chiếc bánh quy.
- 你 黄金周 打算 干什么 ?
- Bạn dự định làm gì trong tuần lễ vàng?
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
干›
油›
饼›
黄›