Đọc nhanh: 新鲜生姜 (tân tiên sinh khương). Ý nghĩa là: gừng; tươi.
新鲜生姜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gừng; tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜生姜
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 学生 们 获得 了 新鲜 的 体验
- Sinh viên có được trải nghiệm mới mẻ.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 这里 有 新鲜 子 姜
- Ở đây có gừng non tươi.
- 他们 在 新婚 房里 开始 了 幸福 的 生活
- Họ bắt đầu cuộc sống hạnh phúc trong căn phòng cưới mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
新›
生›
鲜›