Đọc nhanh: 生姜 (sinh khương). Ý nghĩa là: gừng tươi, gừng sống. Ví dụ : - 对于感冒的最好疗法是生姜茶。 Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.
生姜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gừng tươi
生姜
- 对于 感冒 的 最好 疗法 是 生姜 茶
- Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.
✪ 2. gừng sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生姜
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 我 找到 了 三样 东西 : 芒果 鳄梨 和 生姜
- Tôi tìm ba món: Xoài, bơ và gừng.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
- 对于 感冒 的 最好 疗法 是 生姜 茶
- Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姜›
生›