Đọc nhanh: 新鲜感 (tân tiên cảm). Ý nghĩa là: cảm giác mới lạ.
新鲜感 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm giác mới lạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜感
- 他 对 新 项目 感到 昂奋
- Anh ấy cảm thấy rất phấn khích với dự án mới.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 新鲜空气 让 我 感到 清爽
- Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 他 对 新 同学 感到 很 好奇
- Anh ấy thấy rất tò mò về bạn học mới.
- 他 的 教学风格 很 新鲜
- Phong cách giảng dạy của anh ấy rất mới mẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
新›
鲜›